Có 2 kết quả:
硬气 yìng qì ㄧㄥˋ ㄑㄧˋ • 硬氣 yìng qì ㄧㄥˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) unyielding
(3) strong-willed
(2) unyielding
(3) strong-willed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) unyielding
(3) strong-willed
(2) unyielding
(3) strong-willed
Bình luận 0